Có 2 kết quả:

混賬 hùn zhàng ㄏㄨㄣˋ ㄓㄤˋ混账 hùn zhàng ㄏㄨㄣˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shameful
(2) absolutely disgraceful!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shameful
(2) absolutely disgraceful!

Bình luận 0